我们会想你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Well miss you | ⏯ |
我们都会想你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Well all miss you | ⏯ |
我会想你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill miss you | ⏯ |
我会想你的!! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill miss you! | ⏯ |
我们会想你的,特别是我 🇨🇳 | 🇬🇧 Well miss you, especially me | ⏯ |
我也会想你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill miss you, too | ⏯ |
我会想念你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill miss you | ⏯ |
我会很想你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill miss you very much | ⏯ |
我会想你的 我的心 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill miss you, my heart | ⏯ |
快点回来,我们会想你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back soon, well miss you | ⏯ |
亲爱的,我会想你的,你想我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, Ill miss you, do you miss me | ⏯ |
我会想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill miss you | ⏯ |
我会想你的,唉唉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill miss you, alas | ⏯ |
你会想我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you miss me | ⏯ |
我想你们 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you guys to | ⏯ |
我想你们 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
但是我也会想你的 🇨🇳 | 🇬🇧 But Ill miss you, too | ⏯ |
我会一直想念你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill miss you all the time | ⏯ |
我也会很想你的,如果你想我就去我们店里找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill miss you too, and Ill look for me in our store if you want | ⏯ |
所以我想的话,我会告诉你我想 🇨🇳 | 🇬🇧 So if I want to, Ill tell you I want to | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |