你放学回来我们一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 You come back from school and we play together | ⏯ |
等我回去一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I go back and play together | ⏯ |
有的话一起来中国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 If anything, come and play in China | ⏯ |
等一会。等她给我回话 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute. Wait till she calls me back | ⏯ |
是的,跟我中国朋友一起去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, go to Vietnam with my Chinese friends | ⏯ |
等我从日本回来我们一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 When I get back from Japan well play together | ⏯ |
我不会说越南话多 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak vietnamese much | ⏯ |
你们好,我是中国人,我想和你们一起玩。你们要加我一起玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im Chinese, I want to play with you. Do you want to play with me | ⏯ |
越南人?我是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese? Im Chinese | ⏯ |
那等你丈夫回来,我们一起上去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Then wait for your husband to come back and well go up and play together | ⏯ |
等你学会中文 🇨🇳 | 🇬🇧 When you learn Chinese | ⏯ |
一年回一次越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Once a year back to Vietnam | ⏯ |
你们可以学习中国话 🇨🇳 | 🇬🇧 You can learn Chinese | ⏯ |
等会儿我们一起走 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go together later | ⏯ |
你会中国话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak Chinese | ⏯ |
我现在在中国。我回去越来请你一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I am in China now. Ill go back and invite you to dinner | ⏯ |
我们一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play together | ⏯ |
我不会中国话 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant speak Chinese | ⏯ |
我等一会来找你玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait and play with you | ⏯ |
我不懂你们说的话,你们会说中国话吗?你们能听懂中国话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you say. Can you understand Chinese | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |