Chinese to Vietnamese

How to say 在中国,老鼠也卖的很贵大,老鼠20多块钱一只 in Vietnamese?

Tại Trung Quốc, chuột cũng được bán rất tốn kém, chuột hơn 20 nhân dân tệ a

More translations for 在中国,老鼠也卖的很贵大,老鼠20多块钱一只

老鼠老鼠老鼠  🇨🇳🇬🇧  Rats, mice
很多老鼠  🇨🇳🇬🇧  A lot of rats
老鼠老鼠  🇨🇳🇬🇧  Rats and mice
一只坏老鼠  🇨🇳🇬🇧  A bad mouse
三只老鼠  🇨🇳🇬🇧  Three mice
老鼠  🇨🇳🇬🇧  mouse
老鼠  🇨🇳🇬🇧  Mouse
老鼠  🇨🇳🇬🇧  Mouse
这是一只老鼠  🇨🇳🇬🇧  This is a mouse
它是一只老鼠  🇨🇳🇬🇧  It is a mouse
家里的老鼠夹夹到了一个很大的老鼠  🇨🇳🇬🇧  The mouse in the house caught a big mouse
一群老鼠  🇨🇳🇬🇧  A bunch of mice
老鼠爱大米  🇨🇳🇬🇧  Mice love rice
啊老鼠  🇨🇳🇬🇧  Ah rat
米老鼠  🇨🇳🇬🇧  Mickey mouse
老鼠们  🇨🇳🇬🇧  Rats
追老鼠  🇨🇳🇬🇧  Chasing the mice
抓老鼠  🇨🇳🇬🇧  Catch the mouse
看老鼠  🇨🇳🇬🇧  Look at the mice
捉老鼠  🇨🇳🇬🇧  Catching a mouse

More translations for Tại Trung Quốc, chuột cũng được bán rất tốn kém, chuột hơn 20 nhân dân tệ a

Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
dân tộc  🇨🇳🇬🇧  dn t-c
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
20一个国家  🇨🇳🇬🇧  20 a country
Nan nhân bom lân tinh  🇨🇳🇬🇧  Nan nhn bom ln tinh
打八折  🇨🇳🇬🇧  Take a 20% discount
还是八折  🇨🇳🇬🇧  Or a 20% discount
20个用吊机吊  🇨🇳🇬🇧  20 with a crane
打八八折  🇨🇳🇬🇧  Take a 20% discount
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
裙子¥20一件  🇨🇳🇬🇧  Skirts for ¥20 a piece
20天转瞬即逝  🇨🇳🇬🇧  20 days in a flash
给您打了8折  🇨🇳🇬🇧  Give you a 20%00
休息20分钟  🇨🇳🇬🇧  Take a 20-minute break
20多一点  🇨🇳🇬🇧  a little more than 20