Chinese to Vietnamese
老鼠老鼠老鼠 🇨🇳 | 🇬🇧 Rats, mice | ⏯ |
很多老鼠 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of rats | ⏯ |
老鼠老鼠 🇨🇳 | 🇬🇧 Rats and mice | ⏯ |
一只坏老鼠 🇨🇳 | 🇬🇧 A bad mouse | ⏯ |
三只老鼠 🇨🇳 | 🇬🇧 Three mice | ⏯ |
老鼠 🇨🇳 | 🇬🇧 mouse | ⏯ |
老鼠 🇨🇳 | 🇬🇧 Mouse | ⏯ |
老鼠 🇨🇳 | 🇬🇧 Mouse | ⏯ |
这是一只老鼠 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a mouse | ⏯ |
它是一只老鼠 🇨🇳 | 🇬🇧 It is a mouse | ⏯ |
家里的老鼠夹夹到了一个很大的老鼠 🇨🇳 | 🇬🇧 The mouse in the house caught a big mouse | ⏯ |
一群老鼠 🇨🇳 | 🇬🇧 A bunch of mice | ⏯ |
老鼠爱大米 🇨🇳 | 🇬🇧 Mice love rice | ⏯ |
啊老鼠 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah rat | ⏯ |
米老鼠 🇨🇳 | 🇬🇧 Mickey mouse | ⏯ |
老鼠们 🇨🇳 | 🇬🇧 Rats | ⏯ |
追老鼠 🇨🇳 | 🇬🇧 Chasing the mice | ⏯ |
抓老鼠 🇨🇳 | 🇬🇧 Catch the mouse | ⏯ |
看老鼠 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the mice | ⏯ |
捉老鼠 🇨🇳 | 🇬🇧 Catching a mouse | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
dân tộc 🇨🇳 | 🇬🇧 dn t-c | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
PHIEU BÁN LÉ 🇨🇳 | 🇬🇧 PHIEU B?N L | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
20一个国家 🇨🇳 | 🇬🇧 20 a country | ⏯ |
Nan nhân bom lân tinh 🇨🇳 | 🇬🇧 Nan nhn bom ln tinh | ⏯ |
打八折 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a 20% discount | ⏯ |
还是八折 🇨🇳 | 🇬🇧 Or a 20% discount | ⏯ |
20个用吊机吊 🇨🇳 | 🇬🇧 20 with a crane | ⏯ |
打八八折 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a 20% discount | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
裙子¥20一件 🇨🇳 | 🇬🇧 Skirts for ¥20 a piece | ⏯ |
20天转瞬即逝 🇨🇳 | 🇬🇧 20 days in a flash | ⏯ |
给您打了8折 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you a 20%00 | ⏯ |
休息20分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a 20-minute break | ⏯ |
20多一点 🇨🇳 | 🇬🇧 a little more than 20 | ⏯ |