Chinese to Vietnamese

How to say 我会的 in Vietnamese?

Tôi sẽ

More translations for 我会的

我会的  🇨🇳🇬🇧  I will
好的,我会的  🇨🇳🇬🇧  Okay, I will
我会的,hahaha  🇨🇳🇬🇧  I will, hahaha
我会好的  🇨🇳🇬🇧  Ill be fine
我会来的  🇨🇳🇬🇧  Ill come
我会吐的  🇨🇳🇬🇧  Ill throw up
我会死的  🇨🇳🇬🇧  Im going to die
是的,我会  🇨🇳🇬🇧  Yes, I will
我不会的  🇨🇳🇬🇧  I wont
是的 我会  🇨🇳🇬🇧  yes, I will
我会的 谢谢你 我会没事的  🇨🇳🇬🇧  Ill thank you, Ill be all right
我会去酒店的,我不会骗你的  🇨🇳🇬🇧  Im going to the hotel, Im not going to lie to you
我会想你的 我的心  🇨🇳🇬🇧  Ill miss you, my heart
我会安排的  🇨🇳🇬🇧  Ill arrange it
我会好运的  🇨🇳🇬🇧  Ill be lucky
我会留意的  🇨🇳🇬🇧  Ill keep an eye on it
我会等你的  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you
我还会来的  🇨🇳🇬🇧  Ill be here again
是的,我们会  🇨🇳🇬🇧  Yes, we will
我会长胖的  🇨🇳🇬🇧  Ill put on weight

More translations for Tôi sẽ

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home