没钱用,问朋友借点没事 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có tiền để sử dụng, yêu cầu một người bạn để mượn một cái gì đó là okay | ⏯ |
没男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 No boyfriend | ⏯ |
所以不努力的话,没有钱,没有钱就周边没有朋友 🇨🇳 | 🇷🇺 Так что не работайте, ни денег, ни денег вокруг друзей | ⏯ |
就看透了,朋友没了 🇨🇳 | 🇫🇷 Voyez-le, mon ami est parti | ⏯ |
不喝酒就没有朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có bạn bè mà không uống rượu | ⏯ |
没朋友教我 🇨🇳 | 🇬🇧 No friend taught me | ⏯ |
我没女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a girlfriend | ⏯ |
没有女朋友 🇨🇳 | 🇹🇭 ไม่มีแฟน | ⏯ |
没有 女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 No, girlfriend | ⏯ |
我没有朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I have no friends | ⏯ |
朋友没有T2THM 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends dont have T2THM | ⏯ |
谁没有朋友 🇨🇳 | 🇷🇺 У кого нет друзей | ⏯ |
没钱没钱 🇨🇳 | 🇬🇧 No money, no money | ⏯ |
我没听懂,朋友 🇨🇳 | 🇵🇹 Eu não entendo, meu amigo | ⏯ |
我没有女朋友 🇨🇳 | 🇵🇹 Eu não tenho uma namorada | ⏯ |
我没有男朋友 🇨🇳 | 🇰🇷 남자친구가 없어요 | ⏯ |
有没有小朋友 🇨🇳 | 🇹🇭 มีเด็กหรือไม่ | ⏯ |
你朋友没有在 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friends not there | ⏯ |
没有关系朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 No friends | ⏯ |