你比我大五岁 🇨🇳 | 🇬🇧 You are five years older than me | ⏯ |
我比你大十岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Im ten years older than you | ⏯ |
我大你两岁摸 🇨🇳 | 🇬🇧 Im two years older than you | ⏯ |
我比你大6岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Im six years older than you | ⏯ |
你多大?我50岁 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you? Im 50 years old | ⏯ |
他只比我大一岁 🇨🇳 | 🇬🇧 He is only one year older than me | ⏯ |
我又要大一岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to be a year older again | ⏯ |
我比你大好几岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a few years older than you | ⏯ |
比你大两岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Two years older than you | ⏯ |
比我大两岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Two years older than me | ⏯ |
比我大4岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Four years older than me | ⏯ |
比我大3岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Three years older than me | ⏯ |
又长大了一岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a year older | ⏯ |
他比你大四岁,她30岁 🇨🇳 | 🇬🇧 He is four years older than you, she is 30 years old | ⏯ |
你多大岁数了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you | ⏯ |
我十一岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Im eleven years old | ⏯ |
他比我大两岁 🇨🇳 | 🇬🇧 He is two years older than me | ⏯ |
我比他大两岁 🇨🇳 | 🇬🇧 I am two years older than him | ⏯ |
你几岁了,我两岁 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you, Im two years old | ⏯ |
多大岁数 🇨🇳 | 🇬🇧 What years | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |