Chinese to Vietnamese

How to say 外送卡咖啡 in Vietnamese?

Cà phê thẻ đi

More translations for 外送卡咖啡

清卡咖啡  🇨🇳🇬🇧  Clear Card Coffee
咖啡摩卡  🇨🇳🇬🇧  Coffee Mocha
咖啡摩卡  🇨🇳🇬🇧  Coffee mocha
摩卡咖啡  🇨🇳🇬🇧  Mocha Coffee
咖啡咖啡  🇨🇳🇬🇧  Coffee
咖啡,咖啡,咖啡,咖啡,笨笨笨笨  🇨🇳🇬🇧  Coffee, coffee, coffee, coffee, stupid stupid
热的摩卡咖啡  🇨🇳🇬🇧  Hot Mocha Coffee
咖啡  🇨🇳🇬🇧  café
咖啡  🇨🇳🇬🇧  Coffee
咖啡  🇨🇳🇬🇧  Coffee
我要喝摩卡咖啡  🇨🇳🇬🇧  Id like a mocha coffee
什么呀,咖啡咖啡  🇨🇳🇬🇧  What, coffee and coffee
我在咖啡厅喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Im having coffee at the coffee shop
两杯咖啡,两杯咖啡  🇨🇳🇬🇧  Two cups of coffee, two cups of coffee
冰咖啡  🇨🇳🇬🇧  Iced coffee
咖啡色  🇨🇳🇬🇧  Brown
咖啡因  🇨🇳🇬🇧  Caffeine
纯咖啡  🇨🇳🇬🇧  Pure coffee
咖啡厅  🇨🇳🇬🇧  Café
咖啡色  🇨🇳🇬🇧  Coffee

More translations for Cà phê thẻ đi

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me