只是每个人的不同而已 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just that everyones different | ⏯ |
我只是顺便而已,你不用放在心上 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just passing by, you dont have to worry about it | ⏯ |
包装不同。里面是一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 The packaging is different. Its the same inside | ⏯ |
只是你贪心而已 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just that youre greedy | ⏯ |
只是包装一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Just pack it up | ⏯ |
这里不是什么风景,只是一个三而已 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not a landscape, its just a three | ⏯ |
只是个子小一点而已 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just a little smaller | ⏯ |
我只是一个数量而已 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just a quantity | ⏯ |
而且这个是可以换款式的 🇨🇳 | 🇬🇧 And this one can be changed | ⏯ |
里面的颜色一样的,只是包装不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The color inside is the same, but the packaging is not the same | ⏯ |
兼容是这样包装 🇨🇳 | 🇬🇧 Compatibility is such a packaging | ⏯ |
这个不要包装是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This doesnt pack, is it | ⏯ |
是不是要做这个外包装 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to do this outer packaging | ⏯ |
只是开个玩笑而已 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just a joke | ⏯ |
里面的质量是一样的,只是包装 🇨🇳 | 🇬🇧 The quality inside is the same, just the packaging | ⏯ |
这个可以使用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this be used | ⏯ |
而是用这个本来包这个鸡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Instead, wrap this chicken with this one | ⏯ |
这个可以一起使用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this be used together | ⏯ |
只是好奇而已 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just curiosity | ⏯ |
只是看看而已 🇨🇳 | 🇬🇧 Just look | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |