Chinese to Vietnamese

How to say 丁山,你的都扣完了吗 in Vietnamese?

Dingshan, Anh có bị trói không

More translations for 丁山,你的都扣完了吗

6500的都卖完了吗  🇨🇳🇬🇧  Is all 6500 sold out
冰箱贴和扣丁  🇨🇳🇬🇧  Refrigerator stickers and buckles
我们的菜都上完了吗  🇨🇳🇬🇧  Have we finished all our dishes yet
点的东西都吃完了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you finished all the things
都用完了  🇨🇳🇬🇧  Its all used up
完达山  🇨🇳🇬🇧  Wandashan
你们的钱我都付完了  🇨🇳🇬🇧  Ive paid all your money
你忙完了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you done
你用完了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you run out of money
你吃完了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you finished eating
你朋友都按完了  🇨🇳🇬🇧  Your friends are finished
布丁下单了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you order the pudding
完了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it over
你的香蕉吃完了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you finished eating your bananas
你的东西拿完了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get your stuff done
你的月经来完了吗  🇨🇳🇬🇧  Is your menstruation over
我都卖完了  🇨🇳🇬🇧  Im sold out
你考完试了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you finish the exam
你工作完了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you done with your work
你吃完饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you finish your meal

More translations for Dingshan, Anh có bị trói không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu