我先了解一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me find out first | ⏯ |
请您等一下,5分钟可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Please wait a minute, 5 minutes, can you | ⏯ |
您好,可以下来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, you can come down | ⏯ |
首先您可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you first | ⏯ |
我了解一下再和您说 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find out and talk to you again | ⏯ |
二号可以被分解 🇨🇳 | 🇬🇧 Number two can be broken down | ⏯ |
可以先了解办公室用品 🇨🇳 | 🇬🇧 You can first understand the office supplies | ⏯ |
你可以了解 🇨🇳 | 🇬🇧 You can understand | ⏯ |
你可以先休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You can have a rest first | ⏯ |
可以加一下微信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I add WeChat | ⏯ |
你可以先去加油 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go refueling first | ⏯ |
你好,可以了解一下我们材料 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, can you find out about our materials | ⏯ |
请解释一下以下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please explain the following | ⏯ |
慢慢可以了解 🇨🇳 | 🇬🇧 Slowly you can understand | ⏯ |
请您先查阅一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please check it out first | ⏯ |
您先发我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me a look first | ⏯ |
可以!您要等下 🇨🇳 | 🇬🇧 OK! Youd like to wait | ⏯ |
我认为,每去一个地方可以先了解一下这个历史 🇨🇳 | 🇬🇧 I think you can learn about this history every time you go to a place | ⏯ |
可以帮我加热一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you heat it up for me | ⏯ |
您先加我微信 🇨🇳 | 🇬🇧 You first add me WeChat | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Däng nhäp vdi Zalo 🇨🇳 | 🇬🇧 D?ng nh?p vdi Zalo | ⏯ |
你有zalo吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a zalo | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
NEXT You agreed with Zalo terms and conditions 🇨🇳 | 🇬🇧 NEXT You agreed with Zalo and conditions | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |