你要不要去检查一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to check it out | ⏯ |
你检查一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You check it out | ⏯ |
让我来检查一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me check it out | ⏯ |
带塞子的轴承什么时候到达什么时候开箱做来料检查 🇨🇳 | 🇬🇧 When the bearings with plugs arrive and when to open the box for inspection | ⏯ |
下一个检查 🇨🇳 | 🇬🇧 Next check | ⏯ |
我检查一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill check it out | ⏯ |
塑料下面 🇨🇳 | 🇬🇧 Under the plastic | ⏯ |
警察到时间就来检查 🇨🇳 | 🇬🇧 The police will come to check in at the time | ⏯ |
1747回去的话,等一下你要来接老板 🇨🇳 | 🇬🇧 1747 Go back, wait a minute to pick up the boss | ⏯ |
一会去检查 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill check it out | ⏯ |
等一下你要回来接老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and youll be back to pick up the boss | ⏯ |
检查一下回复你 🇨🇳 | 🇬🇧 Check back on you | ⏯ |
塑料的 🇨🇳 | 🇬🇧 Plastic | ⏯ |
我来查一下,查到告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill check it out and find out what Ill tell you | ⏯ |
检查时延 🇨🇳 | 🇬🇧 Check delay | ⏯ |
让我检查一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me check it out | ⏯ |
老公,我来查一下你朋友发的那一个资料 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, Let me check the information sent by your friend | ⏯ |
这个不开玩笑,必须要去检查一下! 🇨🇳 | 🇬🇧 This is no joke, you have to check | ⏯ |
你先检查一下外观 🇨🇳 | 🇬🇧 You check the appearance first | ⏯ |
塑料 🇨🇳 | 🇬🇧 Plastic | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
REGQ &tra itii MATURED v v CASKS 🇨🇳 | 🇬🇧 REGQ and tra itii MATURED v v CASKS | ⏯ |
微辣中辣特拉 🇨🇳 | 🇬🇧 Spicy Mid-Spicy Tra | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |