Vietnamese to Chinese

How to say Anh đi ăn sớm thế in Chinese?

你很快就要吃东西了

More translations for Anh đi ăn sớm thế

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country

More translations for 你很快就要吃东西了

要吃东西  🇨🇳🇬🇧  Eat
你吃了东西没  🇨🇳🇬🇧  Did you eat anything
你吃东西了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you eat
想要吃东西  🇨🇳🇬🇧  Want to eat
你需要吃东西吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to eat
吃东西了吧  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten
那你去吃点东西吧,很晚了  🇨🇳🇬🇧  Then you go get something to eat, its late
你吃东西吃的太少了  🇨🇳🇬🇧  You eat too little
吃东西  🇨🇳🇬🇧  Eat something
你不吃东西  🇨🇳🇬🇧  You dont eat
我们要吃东西  🇨🇳🇬🇧  Were going to eat
你要出去吃东西吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going out to eat
可以吃很多东西  🇨🇳🇬🇧  You can eat a lot of things
我想吃东西了  🇨🇳🇬🇧  I want to eat
快给他吃点东西呀  🇨🇳🇬🇧  Give him something to eat
你就是你要记的东西就是要计算的东西是哪些  🇨🇳🇬🇧  What is you trying to remember is what you are calculating
我很快就要饿死了  🇨🇳🇬🇧  Im going to starve to death soon
我饿我要吃东西  🇨🇳🇬🇧  Im hungry I want to eat
我需要吃点东西  🇨🇳🇬🇧  I need something to eat
很快就到了  🇨🇳🇬🇧  Its going to be there soon