我在等朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for a friend | ⏯ |
我在等我朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for my friend | ⏯ |
我在等个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for a friend | ⏯ |
我在等我朋友来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for my friend to come | ⏯ |
我在等我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for my friend | ⏯ |
我在等我朋友的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for my friends money | ⏯ |
等我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for my friends | ⏯ |
我在等我朋友,没听说 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for my friend, I havent heard | ⏯ |
我朋友在这里等我们 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends waiting for us here | ⏯ |
您在等你朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you waiting for your friend | ⏯ |
等一会,我朋友在厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, my friends in the bathroom | ⏯ |
再等一等,我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, my friend | ⏯ |
我的朋友在阿雅娜等我 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend is waiting for me in Ayana | ⏯ |
你的朋友在等你嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friends waiting for you | ⏯ |
让你朋友等 🇨🇳 | 🇬🇧 Let your friends wait | ⏯ |
等下我拉个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I pull a friend | ⏯ |
我朋友等下来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend waits to get it | ⏯ |
朋友在 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends in | ⏯ |
我朋友在线! 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend online | ⏯ |
我朋友在city 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends in the city | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |