Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
想现在就见你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you now | ⏯ |
现在就 🇨🇳 | 🇬🇧 Now | ⏯ |
我现在就想下地狱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to hell now | ⏯ |
我就是想现在在做一次 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want to do it once now | ⏯ |
我现在就想找女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a girlfriend right now | ⏯ |
现在就用 🇨🇳 | 🇬🇧 Use it now | ⏯ |
现在就想和你折床单在野外 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I want to fold the sheets with you in the wild | ⏯ |
现在就走啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go now | ⏯ |
现在就有空 🇨🇳 | 🇬🇧 Its free now | ⏯ |
现在就走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go now | ⏯ |
现在就撤吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to withdraw now | ⏯ |
就是您现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats you now | ⏯ |
现在不想见 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to see you now | ⏯ |
现在没想好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not thinking about it now | ⏯ |
我现在就是不想跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I just dont want to talk to you right now | ⏯ |
我现在就在广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Guangzhou now | ⏯ |
你现在想不想大便 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to stool now | ⏯ |
我现在再想想办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill think about it now | ⏯ |
现在就要退房 🇨🇳 | 🇬🇧 Check out now | ⏯ |
我们现在就走 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go now | ⏯ |