Chinese to Vietnamese

How to say 您可以先了解一下,加个zalo可以吗 in Vietnamese?

Bạn có thể tìm ra đầu tiên, bạn có thể thêm một zalo

More translations for 您可以先了解一下,加个zalo可以吗

可以加一个吗  🇨🇳🇬🇧  Can I add one
首先您可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you first
可以加一下微信吗  🇨🇳🇬🇧  Can I add WeChat
可以再加一个就可以送  🇨🇳🇬🇧  You can add one more to send it
可以可以再加一点价吗  🇨🇳🇬🇧  Can you add a little more price
先生,我可以帮您吗  🇨🇳🇬🇧  Can I help you, sir
你可以了解  🇨🇳🇬🇧  You can understand
可以加下微信吗  🇨🇳🇬🇧  Can I add WeChat
您好,可以下来了  🇨🇳🇬🇧  Hello, you can come down
可以帮我加热一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you heat it up for me
加个微信可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can we add a WeChat
可以加个微信吗  🇨🇳🇬🇧  Can I add a WeChat
可以加个椅子吗  🇨🇳🇬🇧  Can I add a chair
下个月可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can we do it next month
可以加冰吗  🇨🇳🇬🇧  Can I add ice
可以加热吗  🇨🇳🇬🇧  Can it be heated
可以加长吗  🇨🇳🇬🇧  Can you lengthen it
您看可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you see it
可以试一下吗  🇨🇳🇬🇧  May I have a try
可以试一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a try

More translations for Bạn có thể tìm ra đầu tiên, bạn có thể thêm một zalo

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me