Vietnamese to Chinese

How to say có cách nào để cơ bắp đó nhỏ hơn một chút không in Chinese?

有办法让肌肉变小一点吗

More translations for có cách nào để cơ bắp đó nhỏ hơn một chút không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng

More translations for 有办法让肌肉变小一点吗

有没有办法让我大腿肌肉消失  🇨🇳🇬🇧  Is there any way i can get my thigh muscles gone
有肌肉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any muscles
我们有一点儿肌肉  🇨🇳🇬🇧  We have a little muscle
肌肉肌肉,这是肌肉  🇨🇳🇬🇧  Muscle muscle, which is muscle
一些肌肉  🇨🇳🇬🇧  some muscles
肌肉  🇨🇳🇬🇧  Muscle
肌肉  🇨🇳🇬🇧  muscle
肌肉  🇭🇰🇬🇧  Muscle
肌肉星期一  🇨🇳🇬🇧  Muscle Monday
还是会有一些肌肉收缩动作有一点点  🇨🇳🇬🇧  There will still be some muscle contraction movements a little bit
肌肉男  🇨🇳🇬🇧  Muscle Male
还有一个办法  🇨🇳🇬🇧  There is another way
加一公斤肌肉  🇨🇳🇬🇧  Add a kilo of muscle
我有办法  🇨🇳🇬🇧  I have a way
没有办法  🇨🇳🇬🇧  Theres no way
没有办法  🇨🇳🇬🇧  Theres no way
肌肉酸痛  🇨🇳🇬🇧  Muscle soreness
喜欢肌肉  🇨🇳🇬🇧  Like muscles
肌肉维基  🇨🇳🇬🇧  Muscle Wiki
鸡鸡肌肉  🇨🇳🇬🇧  Chicken muscles