哈哈哈,你的黄色鸡肉总是没有变过 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahaha, your yellow chicken never changed | ⏯ |
哈哈哈哈没嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahahahahaha | ⏯ |
他们一直很好,但首先我们除草剂,哈哈,爸爸哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 他们一直很好,但首先我们除草剂,哈哈,爸爸哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈爸爸 | ⏯ |
哈哈,我也没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Haha, I dont either | ⏯ |
哈哈哈哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahahahahahahahahaha | ⏯ |
哈哈哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahahahahahahahahahaha | ⏯ |
哈哈哈小傻叼 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahaha little silly | ⏯ |
哈哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahahahahahahaha | ⏯ |
自己夸自己,真不要脸,哈哈,我看你一点身材都没有,哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Self-praise, really dont face, haha, I see you have no body at all, hahahahahaha | ⏯ |
哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahahahaha | ⏯ |
我这个是个办法,哈哈哈,人民币一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a way, hahaha, the same as the YUAN | ⏯ |
我哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 I hahaha | ⏯ |
怎么办?哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 What to do? Ha ha | ⏯ |
非县哈哈哈哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Non-county haha haha haha haha | ⏯ |
不要嘲笑我,哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont laugh at me, hahahaha | ⏯ |
瘫哈哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Paralyphahahahahahahaha | ⏯ |
妹妹话大恐龙小恐龙哈哈哈哈哈哈哈哈 🇭🇰 | 🇬🇧 Sister said dinosaur small dinosaur haha haha haha haha | ⏯ |
哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahahaha | ⏯ |
哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Ha ha ha ha | ⏯ |
你再说一遍,哈哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 You say it again, hahahahahaha | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |