Chinese to Vietnamese

How to say 如果有个穿红色衣服的女生找你 in Vietnamese?

Nếu có một cô gái màu đỏ đang tìm kiếm bạn

More translations for 如果有个穿红色衣服的女生找你

穿着红色的衣服  🇨🇳🇬🇧  Wear ingres in red
穿着红色的衣服  🇨🇳🇬🇧  Wearing red
她常穿红色衣服  🇨🇳🇬🇧  She often wears red
穿红色衣服的男孩是你  🇨🇳🇬🇧  The boy in red is you
红色的衣服  🇨🇳🇬🇧  Red clothes
穿粉红色衣服是谁  🇨🇳🇬🇧  Whos in pink
穿着红色的服  🇨🇳🇬🇧  Wearing a red suit
那个穿红色毛衣的女孩是谁  🇨🇳🇬🇧  Who is the girl in the red sweater
穿黄色衣服  🇨🇳🇬🇧  Wear yellow
穿蓝色衣服的那个女孩是谁  🇨🇳🇬🇧  Who is the girl in blue
那个穿红毛衣的女孩  🇨🇳🇬🇧  The girl in the red sweater
穿着蓝色衣服的  🇨🇳🇬🇧  In blue
我老公今天穿红色衣服  🇨🇳🇬🇧  My husband is dressed in red today
喜欢红色的衣服  🇨🇳🇬🇧  I like red clothes
如果穿这个衣服配这双鞋的话  🇨🇳🇬🇧  If you wear this dress with these shoes
我的衣服是红色的  🇨🇳🇬🇧  My dress is red
她穿着白色的衣服  🇨🇳🇬🇧  She is dressed in white
不要穿黑色的衣服  🇨🇳🇬🇧  Dont wear black
喜欢穿黑色的衣服  🇨🇳🇬🇧  I like to wear black clothes
她穿衣西服和一个女的  🇨🇳🇬🇧  She dressed in a suit and a womans

More translations for Nếu có một cô gái màu đỏ đang tìm kiếm bạn

Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
màu hồng  🇻🇳🇬🇧  Pink Color
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information