现在过去修网络,有人在家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Now i used to fix the network, is anyone at home | ⏯ |
网络发票 🇨🇳 | 🇬🇧 Network invoices | ⏯ |
我修理网络 🇨🇳 | 🇬🇧 I fix the network | ⏯ |
现在才回… 🇨🇳 | 🇬🇧 Now its back.. | ⏯ |
网络有好有坏,我们应该合理利用网络 🇨🇳 | 🇬🇧 Network has good or bad, we should make reasonable use of the network | ⏯ |
在网络上 🇨🇳 | 🇬🇧 On the network | ⏯ |
没有网络 🇨🇳 | 🇬🇧 No network | ⏯ |
没有网络 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no network | ⏯ |
网络 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet | ⏯ |
网络 🇨🇳 | 🇬🇧 network | ⏯ |
你现在在共享我的网络 🇨🇳 | 🇬🇧 You are now sharing my network | ⏯ |
网络有延迟 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a delay in the network | ⏯ |
有无线网络 🇨🇳 | 🇬🇧 Wi-Fi | ⏯ |
刚才去仓库,现在刚回来商店 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the warehouse just now, i just came back to the store | ⏯ |
收到,网络水电物业管理费等你回来在结算 🇨🇳 | 🇬🇧 received, network utilities property management fees and so on you come back in the settlement | ⏯ |
随着网络的发展 🇨🇳 | 🇬🇧 With the development of the network | ⏯ |
现在才回复你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not replying to you until now | ⏯ |
现在网络好了,没问题了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now the network is good, no problem | ⏯ |
网络卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Network card | ⏯ |
网络电 🇨🇳 | 🇬🇧 Network power | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |