Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
看起来发炎了 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like its inflamed | ⏯ |
现在头发看起来比较帅 🇨🇳 | 🇬🇧 Now the hair looks more handsome | ⏯ |
看起来不像我 🇨🇳 | 🇬🇧 Doesnt look like me | ⏯ |
我现在找人来看一下能不能修理 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for someone to see if I can fix it | ⏯ |
看起来像是发炎了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does it look like its inflamed | ⏯ |
看起来好好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like a good meal | ⏯ |
看起来好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 It looks delicious | ⏯ |
看起来正好 🇨🇳 | 🇬🇧 It looks right | ⏯ |
看起来好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does it look good | ⏯ |
看起来挺好 🇨🇳 | 🇬🇧 It looks good | ⏯ |
不过现在已经都处理好了 🇨🇳 | 🇬🇧 But its all done now | ⏯ |
我笑起来真好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice of me to laugh | ⏯ |
我看起来还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I look all right | ⏯ |
你看起来不是很好 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont look very good | ⏯ |
他看起来不像好人 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt look like a good man | ⏯ |
现在可以理发吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get a haircut now | ⏯ |
我现在理解你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I understand you now | ⏯ |
这双鞋看起来很好看,我买了 🇨🇳 | 🇬🇧 This pair of shoes looks very good, I bought them | ⏯ |
看起来不同 🇨🇳 | 🇬🇧 It looks different | ⏯ |
看起来不错 🇨🇳 | 🇬🇧 It looks good | ⏯ |