Vietnamese to Chinese

How to say Cảm ơn chồng in Chinese?

谢谢丈夫

More translations for Cảm ơn chồng

Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 谢谢丈夫

谢里夫  🇨🇳🇬🇧  Sharif
谢谢你姆塔夫  🇨🇳🇬🇧  Thank you, Mtaf
谢谢  🇹🇭🇬🇧  谢谢 谢谢
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  husband
谢谢谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thanks thanks
大丈夫  🇯🇵🇬🇧  No problem
她丈夫  🇨🇳🇬🇧  her husband
谢谢你夫人帮着做实验  🇨🇳🇬🇧  Thank you for helping with the experiment
谢谢你,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you
谢谢谢谢3Q我  🇨🇳🇬🇧  Thank you thank you 3Q me
小谢,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you
谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you
谢谢  🇨🇳🇬🇧  thanks
谢谢!  🇨🇳🇬🇧  Thank you
谢谢  🇭🇰🇬🇧  Thank you
谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you
我是丈夫  🇨🇳🇬🇧  Im a husband
你丈夫呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your husband