这个是做一条布一条布起订70码左右一条 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is to make a cloth one cloth set about 70 yards one | ⏯ |
一条布120件 🇨🇳 | 🇬🇧 120 pieces of a cloth | ⏯ |
一定要做对的事 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to do the right thing | ⏯ |
30公斤一条布 🇨🇳 | 🇬🇧 30 kg of a cloth | ⏯ |
你是想直接要一条布 🇨🇳 | 🇬🇧 You want a cloth directly | ⏯ |
一条一条 🇨🇳 | 🇬🇧 One at a | ⏯ |
你一定要做到100w吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have to do 100w | ⏯ |
一定要穿,一定要穿暖和 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to wear it, be sure to wear warm | ⏯ |
要定做 🇨🇳 | 🇬🇧 To be custom-made | ⏯ |
把一天最重要的事情做完 🇨🇳 | 🇬🇧 Finish the most important thing of the day | ⏯ |
一定要带 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to bring it | ⏯ |
一定要有 🇨🇳 | 🇬🇧 There must be | ⏯ |
今晚要一条 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to have one tonight | ⏯ |
一定要逼一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to push | ⏯ |
一定要憋一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to take a moment | ⏯ |
一定的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a certain | ⏯ |
一定的 🇨🇳 | 🇬🇧 Certainly | ⏯ |
这个产品一定要做吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have to make this product | ⏯ |
哪边一起做完 🇨🇳 | 🇬🇧 Which side did it together | ⏯ |
完成要做的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Complete what you want to do | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |