Chinese to Vietnamese

How to say 15万卖不卖 in Vietnamese?

150.000 không để bán

More translations for 15万卖不卖

准备卖15万  🇨🇳🇬🇧  Ready to sell for $150,000
不卖  🇨🇳🇬🇧  Not for sale
不卖了  🇨🇳🇬🇧  Its not for sale
卖不了  🇨🇳🇬🇧  I cant sell it
外卖外卖  🇨🇳🇬🇧  Takeaway takeaway
昨天那个350000卖不卖  🇨🇳🇬🇧  That 350000 didnt sell yesterday
你的自行车卖不卖  🇨🇳🇬🇧  Your bike doesnt sell
卖  🇨🇳🇬🇧  Sell
我们不卖这个盒子不卖  🇨🇳🇬🇧  We dont sell this box or sell it
一件不卖  🇨🇳🇬🇧  One thing not for sale
卖是卖200的  🇨🇳🇬🇧  Its for 200
卖不了的,卖二的mad my brother  🇨🇳🇬🇧  Cant sell, sell two mad my brother
拍卖  🇨🇳🇬🇧  Auction
卖家  🇨🇳🇬🇧  Seller
卖掉  🇨🇳🇬🇧  Sell
贩卖  🇨🇳🇬🇧  Selling
卖主  🇨🇳🇬🇧  Seller
外卖  🇨🇳🇬🇧  Takeaway
卖光  🇨🇳🇬🇧  Sell out
烧卖  🇨🇳🇬🇧  steamed dumpling with the dough gathered at the top

More translations for 150.000 không để bán

PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u