Chinese to Vietnamese

How to say 到家没有 in Vietnamese?

Không được về nhà

More translations for 到家没有

还没到家  🇨🇳🇬🇧  Im not home yet
你到家没  🇨🇳🇬🇧  Did you get home
回到家了,没有喝多  🇨🇳🇬🇧  Back home, not drinking much
下班到家了没有啊  🇨🇳🇬🇧  Did you get home from work
当我到家发现家里没有人  🇨🇳🇬🇧  When I got home and found no one at home
一码一碗,我到家没有我说到家了  🇨🇳🇬🇧  A yard a bowl, I got home without me saying home
我回到家,还没有洗澡  🇨🇳🇬🇧  I got home and didnt take a bath yet
有没帮我送到家里吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get home for me
我没有家  🇨🇳🇬🇧  I dont have a home
没有想到  🇨🇳🇬🇧  didnt think of it
到了没有  🇨🇳🇬🇧  Have you got there
听到没有  🇨🇳🇬🇧  Do you hear me
到了没有  🇨🇳🇬🇧  Are you there yet
没有收到  🇨🇳🇬🇧  Not received
有没有想人家呀  🇨🇳🇬🇧  Have you ever thought of someone else
没有到,还有几分钟到!  🇨🇳🇬🇧  No, a few minutes to go
我没有收到  🇨🇳🇬🇧  I didnt receive it
没有看到你  🇨🇳🇬🇧  I didnt see you
还没有到52  🇨🇳🇬🇧  Not yet to 52
没有看到啊  🇨🇳🇬🇧  I didnt see it

More translations for Không được về nhà

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay