Chinese to Vietnamese

How to say 去理发了,现在也不好看 in Vietnamese?

Tôi đã có một mái tóc, và tôi không nhìn tốt ngay bây giờ

More translations for 去理发了,现在也不好看

我现在也不知道,想出去看看  🇨🇳🇬🇧  I dont know now, I want to go and see
不过现在已经都处理好了  🇨🇳🇬🇧  But its all done now
现在可以理发吗  🇨🇳🇬🇧  Can you get a haircut now
现在我也睡不着了  🇨🇳🇬🇧  Now I cant sleep
不在好也好  🇨🇳🇬🇧  Not in good or bad
我现在出发去酒店了  🇨🇳🇬🇧  Im leaving for the hotel now
现在不好赚钱了  🇨🇳🇬🇧  Its not easy to make money now
看看打错了发出去了  🇨🇳🇬🇧  Look at the wrong call sent out
好的,现在出发  🇨🇳🇬🇧  All right, lets go now
最好现场去看  🇨🇳🇬🇧  Its best to see it on the spot
我门经理现在出发去你那里  🇨🇳🇬🇧  My door manager is leaving for you now
或者现在去看一下也可以  🇨🇳🇬🇧  Or its fine to take a look now
这发型不好看  🇨🇳🇬🇧  This hairstyle doesnt look good
现在印度也很发达  🇨🇳🇬🇧  India is also well developed now
你好,我现在要去看电影  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im going to the movies now
我现在理解你了  🇨🇳🇬🇧  I understand you now
还有些不好看的,就不发了  🇨🇳🇬🇧  Theres something ugly, its not going to be okay
好主意 我也想去看看  🇨🇳🇬🇧  Good idea, Id like to see it
太好了,我们现在出发吧  🇨🇳🇬🇧  Great, lets go now
现在出发去机场  🇨🇳🇬🇧  Now leave for the airport

More translations for Tôi đã có một mái tóc, và tôi không nhìn tốt ngay bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d