Chinese to Vietnamese

How to say 这是中国驻胡志明市领事馆电话 in Vietnamese?

Đây là lãnh sự quán Trung Quốc tại thành phố Hồ Chí Minh

More translations for 这是中国驻胡志明市领事馆电话

胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city
越南人?我是中国人,你是胡志明市人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese? Im Chinese, youre from Ho Chi Minh City
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
我要去胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Im going to Ho Chi Minh City
领事馆  🇨🇳🇬🇧  Consulate
领事馆  🇨🇳🇬🇧  Consulate
胡志国  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi-kwok
我要去找中国领事馆  🇨🇳🇬🇧  Im going to go to the Chinese consulate
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
胡志明市统一宫怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the Unification Palace in Ho Chi Minh City
看如领事馆  🇨🇳🇬🇧  Look like a consulate
看好领事馆  🇨🇳🇬🇧  Keep an eye on the consulate
看领事馆吧  🇨🇳🇬🇧  Look at the consulate
尼日利亚驻中国大使馆  🇨🇳🇬🇧  Nigerian Embassy in China
我需要中国大使馆电话  🇨🇳🇬🇧  I need a phone number for the Chinese Embassy
韩国驻华大使馆  🇨🇳🇬🇧  Embassy of the South Korean Embassy in China
胡志明市,跟德马签了合同  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh City, signed a contract with Dema
那你还要回去胡志明市吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going back to Ho Chi Minh City
领事馆在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the consulate

More translations for Đây là lãnh sự quán Trung Quốc tại thành phố Hồ Chí Minh

132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam  🇨🇳🇬🇧  132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
你在胡志明工作  🇨🇳🇬🇧  You work in Ho Chi Minh