Chinese to Vietnamese

How to say 麻烦你先不要给他房卡,你先打我的房间电话让我下来 in Vietnamese?

Xin vui lòng không cho anh ta một thẻ phòng đầu tiên, bạn gọi phòng của tôi trước để cho tôi xuống

More translations for 麻烦你先不要给他房卡,你先打我的房间电话让我下来

下班,回你的房间给我打电话  🇨🇳🇬🇧  Call me back to your room after work
麻烦来房间一下  🇨🇳🇬🇧  Please come to the room
你要给哪个房间打电话  🇨🇳🇬🇧  Which room are you calling
麻烦帮我打扫一下房间  🇨🇳🇬🇧  Please help me clean the room
房间电话卡  🇨🇳🇬🇧  Room card
房间的费用你先给  🇨🇳🇬🇧  The cost of the room you give first
回你的房间黑我打电话  🇨🇳🇬🇧  Back to your room black I call
房间电话打  🇨🇳🇬🇧  Room phone call
你先回房间,我叫人去你房间  🇨🇳🇬🇧  You go back to your room first, I told someone to go to your room
你好,317327的房卡落在房间里,麻烦你开下门  🇨🇳🇬🇧  Hello, 317327 room card left in the room, please open the door
房卡 先放你这  🇨🇳🇬🇧  Room card, put you here first
先生,麻烦你给我签字  🇨🇳🇬🇧  Sir, please sign me for me
你好,317的房卡落在房间里,麻烦开下门  🇨🇳🇬🇧  Hello, 317 room card left in the room, trouble open the door
麻烦给我送到528房间  🇨🇳🇬🇧  Please send me room 528
房间电话打不了  🇨🇳🇬🇧  The room phone cant be called
你要往哪个房间打电话  🇨🇳🇬🇧  Which room are you going to call
哪我电话打,你要让我先付钱,是不可能的  🇨🇳🇬🇧  Its impossible for me to call, youre going to let me pay first
那我打电话定房间  🇨🇳🇬🇧  Then Ill call to fix the room
下班再说,等你下班回房间给我打电话  🇨🇳🇬🇧  Say it later after work, and call me when you get back to your room after work
打电话到房间  🇨🇳🇬🇧  Call the room

More translations for Xin vui lòng không cho anh ta một thẻ phòng đầu tiên, bạn gọi phòng của tôi trước để cho tôi xuống

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river