Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
我没想到在网上买 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt expect to buy it online | ⏯ |
我出去理发 🇨🇳 | 🇬🇧 I went out to get a haircut | ⏯ |
我现在只想在你怀里 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want to be in your arms now | ⏯ |
我现在去吹头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to blow my hair now | ⏯ |
我门经理现在出发去你那里 🇨🇳 | 🇬🇧 My door manager is leaving for you now | ⏯ |
我现在只想女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want girlfriends now | ⏯ |
我在理发店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the barbers | ⏯ |
我现在是在上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at work right now | ⏯ |
我想去见你,现在 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you, now | ⏯ |
我想现在马去小 🇨🇳 | 🇬🇧 I think now the horse goes to the little | ⏯ |
我们去楼上上网 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go upstairs and surf the Internet | ⏯ |
我们现在只 🇨🇳 | 🇬🇧 Were only here now | ⏯ |
我们是在网上拼的 🇨🇳 | 🇬🇧 Were fighting online | ⏯ |
我是在网上预订的 🇨🇳 | 🇬🇧 I booked it online | ⏯ |
只能在网上购买 🇨🇳 | 🇬🇧 Available online only | ⏯ |
只能在网上订购 🇨🇳 | 🇬🇧 Order only online | ⏯ |
但是我现在想去巴士站 🇨🇳 | 🇬🇧 But Now I want to go to the bus stop | ⏯ |
我现在出发 🇨🇳 | 🇬🇧 Im leaving now | ⏯ |
我在网上购物 🇨🇳 | 🇬🇧 Im shopping online | ⏯ |
我在网上订了 🇨🇳 | 🇬🇧 I booked it online | ⏯ |