Vietnamese to Chinese

How to say Ông không hài lòng in Chinese?

他不开心

More translations for Ông không hài lòng

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng

More translations for 他不开心

他开心她开心  🇨🇳🇬🇧  He was happy and she was happy
我,怕他不开心  🇨🇳🇬🇧  Im afraid hes not happy
雨天使他不开心  🇨🇳🇬🇧  Rain angel hes not happy
他很开心  🇨🇳🇬🇧  Hes happy
不开心  🇨🇳🇬🇧  Not happy
不开心  🇨🇳🇬🇧  Unhappy
你开不开心  🇨🇳🇬🇧  Youre not happy
他们很开心  🇨🇳🇬🇧  They are very happy
他非常开心  🇨🇳🇬🇧  He was very happy
他们很开心  🇨🇳🇬🇧  Theyre happy
不要不开心  🇨🇳🇬🇧  Dont be unhappy
你不开心  🇨🇳🇬🇧  Youre not happy
我不开心  🇨🇳🇬🇧  Im unhappy
你开心的时候,他们也开心  🇨🇳🇬🇧  When youre happy, theyre happy
他们都很开心  🇨🇳🇬🇧  They are all very happy
他们会很开心  🇨🇳🇬🇧  Theyll be happy
他上午很开心  🇨🇳🇬🇧  He is very happy in the morning
他们都很开心  🇨🇳🇬🇧  Theyre all happy
他们十分开心  🇨🇳🇬🇧  They are very happy
这一周我开心也不开心  🇨🇳🇬🇧  Im not happy this week