Chinese to Vietnamese

How to say 我在这里工作 in Vietnamese?

Tôi làm việc ở đây

More translations for 我在这里工作

我在这里工作  🇨🇳🇬🇧  I work here
我在这里有工作  🇨🇳🇬🇧  I have a job here
我是工作在这里  🇨🇳🇬🇧  I am working here
我是在这里工作的  🇨🇳🇬🇧  I work here
我是在这里工作的  🇭🇰🇬🇧  I work here
你在这里工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work here
老师在这里工作  🇨🇳🇬🇧  The teacher works here
你工作在这里吧  🇨🇳🇬🇧  You work here
在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where to work
你朋友在这里工作  🇨🇳🇬🇧  Your friend works here
他们家在这里工作  🇨🇳🇬🇧  Their family works here
你们在这里工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work here
就暂时在这里工作  🇨🇳🇬🇧  Im working here for the time being
因为我在这里没有工作  🇨🇳🇬🇧  Because I dont have a job here
你在这工作  🇨🇳🇬🇧  You work here
我在工作  🇨🇳🇬🇧  Im working
我在工作  🇨🇳🇬🇧  I am working
我要在这儿工作  🇨🇳🇬🇧  Im going to work here
他在哪里工作?他在海上工作  🇨🇳🇬🇧  Where does he work? He works at sea
他在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where does he work

More translations for Tôi làm việc ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh