Vietnamese to Chinese

How to say Anh không vui đâu in Chinese?

我不开心

More translations for Anh không vui đâu

noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you

More translations for 我不开心

我不开心  🇨🇳🇬🇧  Im unhappy
我很不开心  🇨🇳🇬🇧  Im not happy
我不再开心  🇨🇳🇬🇧  Im not happy anymore
我不开心了  🇨🇳🇬🇧  Im not happy
不开心  🇨🇳🇬🇧  Not happy
不开心  🇨🇳🇬🇧  Unhappy
这一周我开心也不开心  🇨🇳🇬🇧  Im not happy this week
你开不开心  🇨🇳🇬🇧  Youre not happy
我今天不开心  🇨🇳🇬🇧  Im not happy today
我怕你不开心  🇨🇳🇬🇧  Im afraid youre not happy
我感觉不开心  🇨🇳🇬🇧  Im not happy
我有点不开心  🇨🇳🇬🇧  Im a little unhappy
可是我不开心  🇨🇳🇬🇧  But Im not happy
我,怕他不开心  🇨🇳🇬🇧  Im afraid hes not happy
不要不开心  🇨🇳🇬🇧  Dont be unhappy
你不开心  🇨🇳🇬🇧  Youre not happy
我没有不乖 我不开心  🇨🇳🇬🇧  Im not bad, Im not happy
我说你喝得开不开心  🇨🇳🇬🇧  I said youre not happy with your drink
我让她开开心心的  🇨🇳🇬🇧  I made her happy
我今天很不开心  🇨🇳🇬🇧  Im not happy today