Vietnamese to Chinese

How to say Anh học ở đâu thế in Chinese?

你在哪里学的

More translations for Anh học ở đâu thế

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you

More translations for 你在哪里学的

你的学校在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is your school
你在哪里学的呀  🇨🇳🇬🇧  Where did you learn it
你在哪里上学  🇨🇳🇬🇧  Where do you go to school
在哪里学校  🇨🇳🇬🇧  Wheres the school
你在哪里?你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you? Where are you
在哪里?你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it? Where are you
哪里你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you
你在哪里啊,你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you, where are you
你在哪里啊,你在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where are you, where are you
你是在哪里的  🇨🇳🇬🇧  Where are you
你的家在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your home
你的家在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is your home
你的包在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your bag
你的狗在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your dog
你的书在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your book
你的家,在哪里  🇨🇳🇬🇧  Your home, where is it
在你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you
你们在哪里上大学呢  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to college
你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you
你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you