anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
你在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you work | ⏯ |
在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to work | ⏯ |
你在哪里工作呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you work | ⏯ |
他在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does he work | ⏯ |
John在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does John work | ⏯ |
你妹妹在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your sister work | ⏯ |
你婶婶在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your aunt work | ⏯ |
你爸爸在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your father work | ⏯ |
你在哪里工作的呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you work | ⏯ |
以前你在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you work before | ⏯ |
我长期在墨西哥生活和工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I have lived and worked in Mexico for a long time | ⏯ |
猴子生活在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do monkeys live | ⏯ |
爱生活,爱工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Love life, love work | ⏯ |
生活,家庭,工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Life, family, work | ⏯ |
他在哪里工作?他在海上工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does he work? He works at sea | ⏯ |
他的工作在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is his job | ⏯ |
他现在在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does he work now | ⏯ |
那你准备在哪里生活 🇨🇳 | 🇬🇧 So where are you going to live | ⏯ |
在哪工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you work | ⏯ |
你的孩子在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where your child works | ⏯ |