Vietnamese to Chinese

How to say Anh sống và làm việc ở đâu in Chinese?

你在哪里生活和工作

More translations for Anh sống và làm việc ở đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai

More translations for 你在哪里生活和工作

你在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where do you work
在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where to work
你在哪里工作呢  🇨🇳🇬🇧  Where do you work
他在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where does he work
John在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where does John work
你妹妹在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where does your sister work
你婶婶在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where does your aunt work
你爸爸在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where does your father work
你在哪里工作的呀  🇨🇳🇬🇧  Where do you work
以前你在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where did you work before
我长期在墨西哥生活和工作  🇨🇳🇬🇧  I have lived and worked in Mexico for a long time
猴子生活在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where do monkeys live
爱生活,爱工作  🇨🇳🇬🇧  Love life, love work
生活,家庭,工作  🇨🇳🇬🇧  Life, family, work
他在哪里工作?他在海上工作  🇨🇳🇬🇧  Where does he work? He works at sea
他的工作在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is his job
他现在在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where does he work now
那你准备在哪里生活  🇨🇳🇬🇧  So where are you going to live
在哪工作  🇨🇳🇬🇧  Where do you work
你的孩子在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where your child works