我跟他说 🇨🇳 | 🇬🇧 I told him | ⏯ |
我会在给他小费的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tip him | ⏯ |
他跟我说过了 🇨🇳 | 🇬🇧 He told me | ⏯ |
我爸爸会跟他说的 🇨🇳 | 🇬🇧 My father will talk to him | ⏯ |
那我打电话给他跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill call him and tell you | ⏯ |
那你打电话给他,我给他说 🇨🇳 | 🇬🇧 Then call him, Ill tell him | ⏯ |
放心,会安全到达 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, youll arrive safely | ⏯ |
他请求我原谅,让我给他机会 🇨🇳 | 🇬🇧 He asked me for forgiveness and gave me a chance | ⏯ |
我我跟他 🇨🇳 | 🇬🇧 Im with him | ⏯ |
我会转达领导的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill convey the leadership | ⏯ |
转账跟我说 🇨🇳 | 🇬🇧 The transfer told me | ⏯ |
我们已经到达机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve arrived at the airport | ⏯ |
我跟他说位置 🇨🇳 | 🇬🇧 I told him where the location was | ⏯ |
你安全到达了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you arrive safely | ⏯ |
你让他转一个收款码给我,我帮你把钱转给他 🇨🇳 | 🇬🇧 You ask him to transfer a collection code to me, and Ill transfer the money to him for you | ⏯ |
那个位置转发给他 🇨🇳 | 🇬🇧 That position was forwarded to him | ⏯ |
等你跟他谈价,再加运费,我给你转钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait until you talk to him about the price, plus freight, Ill transfer money to you | ⏯ |
拍他那个手机看到那个圈转完了才行 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay to pat his cell phone and see the circle turn around | ⏯ |
不跟我们说,让我们误会他 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell us, lets get him wrong | ⏯ |
到机场费用200元 🇨🇳 | 🇬🇧 200 yuan to the airport | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |