Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
watch TV 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch TV | ⏯ |
TV shows 🇨🇳 | 🇬🇧 TV show | ⏯ |
watch tv 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch TV | ⏯ |
看电视,看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch TV, watch TV | ⏯ |
电视就是TV的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the TV TV | ⏯ |
电视机 🇨🇳 | 🇬🇧 Tv | ⏯ |
电视 🇨🇳 | 🇬🇧 TV | ⏯ |
电视机 🇭🇰 | 🇬🇧 Tv | ⏯ |
电视 🇭🇰 | 🇬🇧 TV | ⏯ |
电视电视 🇨🇳 | 🇬🇧 TV | ⏯ |
television 🇨🇳 | 🇬🇧 TV | ⏯ |
電視 🇨🇳 | 🇬🇧 TV | ⏯ |
Television 🇨🇳 | 🇬🇧 TV | ⏯ |
Watch TV with me tomorrow.Watch TV with me tomorrow 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch TV with me tomorrow. Watch TV with me tomorrow | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
电视房 🇨🇳 | 🇬🇧 TV Room | ⏯ |