别紧张 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it easy | ⏯ |
派出所 🇨🇳 | 🇬🇧 Police station | ⏯ |
别太紧张 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be too nervous | ⏯ |
你也紧张,我也紧张 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre nervous, youre nervous | ⏯ |
我们是否要去派出所 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we going to the police station | ⏯ |
我现在带你过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you over now | ⏯ |
去报警,报警派出所 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the police, call the police station | ⏯ |
我紧张 🇨🇳 | 🇬🇧 Im nervous | ⏯ |
所以你不需要紧张 🇨🇳 | 🇬🇧 So you dont have to be nervous | ⏯ |
派出所怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to the police station | ⏯ |
我现在在家准备去派对 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at home getting ready for the party | ⏯ |
我已经到派出所去登记了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have gone to the police station to register | ⏯ |
现在车间货期很紧张 🇨🇳 | 🇬🇧 Now the workshop is very tight | ⏯ |
紧张 🇨🇳 | 🇬🇧 Nervous | ⏯ |
那我们现在先送你出去上厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 Then well take you out to the bathroom first | ⏯ |
带我出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me out | ⏯ |
第一次在外国,紧张,所以⋯ 🇨🇳 | 🇬🇧 first time in a foreign country, nervous, so | ⏯ |
我很紧张 🇨🇳 | 🇬🇧 Im nervous | ⏯ |
我好紧张 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so nervous | ⏯ |
我现在带你去上课吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to class now | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Lo cor 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo cor | ⏯ |
Lo alto 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo alto | ⏯ |