Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
桑 🇨🇳 | 🇬🇧 Sang | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
梅梅唱过歌 🇭🇰 | 🇬🇧 Mei mei sang | ⏯ |
鸟儿快乐地唱着歌 🇨🇳 | 🇬🇧 The birds sang happily | ⏯ |
因为嘉宾唱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Because the guests sang | ⏯ |
珍妮唱过了一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Jenny sang a song | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
一样咱们能走到一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Like we can come together | ⏯ |
所以一年到头给我们带来好运 🇨🇳 | 🇬🇧 So year after year brings us good luck | ⏯ |
可以啊,我们待会儿和你一起到那边去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, lets go with you over there later | ⏯ |
我们一起等着那一天的到来 🇨🇳 | 🇬🇧 Were waiting for that day to come | ⏯ |
我们坐到一起的 🇨🇳 | 🇬🇧 We sat together | ⏯ |
我们一起走 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go together | ⏯ |
所以我们一起开心 🇨🇳 | 🇬🇧 So were happy together | ⏯ |
我可以走到那里 🇨🇳 | 🇬🇧 I can go there | ⏯ |
她愿意和我一起走一走 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes willing to go with me | ⏯ |
到他们一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to them | ⏯ |
我们和其他家庭一起来到 🇨🇳 | 🇬🇧 Were here with the other families | ⏯ |
明年我多和你一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be with you more next year | ⏯ |
你也可以和我一起去医院。。然后我们在一起走 🇨🇳 | 🇬🇧 You can also go to the hospital with me. And then we go together | ⏯ |
那时我们一起去到了海边 🇨🇳 | 🇬🇧 We went to the seaside together | ⏯ |
我和你们在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im with you | ⏯ |
我们想到一起去了 🇨🇳 | 🇬🇧 We thought wed go with us | ⏯ |
到时候我们可以一起去看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 We can have a look together then | ⏯ |
也可以,我和你们一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ok, Ill go with you | ⏯ |
一起吧到 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets get it together | ⏯ |
我们一起走过 🇨🇳 | 🇬🇧 We walked by together | ⏯ |