葡萄葡萄 🇨🇳 | 🇬🇧 Grapes | ⏯ |
葡萄,葡萄 🇨🇳 | 🇬🇧 Grapes, grapes | ⏯ |
多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pound | ⏯ |
你好,这支葡萄酒多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much is this wine | ⏯ |
葡萄酒葡萄酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Wine | ⏯ |
这多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
多少钱一公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a kilogram | ⏯ |
一公斤多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a kilogram | ⏯ |
葡萄 🇨🇳 | 🇬🇧 Grapes | ⏯ |
吃葡萄不吐葡萄皮,不吃葡萄倒吐葡萄皮 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat grapes do not spit grape skin, do not eat grapes to spit grape skin | ⏯ |
吃葡萄不吐葡萄皮不吃葡萄倒吐葡萄皮 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat grapes without spitting grape skins Do not eat grapes and pour grape skins | ⏯ |
苹果多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the apple a pound | ⏯ |
猪肉多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pound of pork | ⏯ |
芒果多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pound for mangoes | ⏯ |
水果一斤多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the fruit a kilo | ⏯ |
苹果多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is an apple | ⏯ |
山竹多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pound of bamboo | ⏯ |
这个多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this a pound | ⏯ |
这多少钱一公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a kilogram | ⏯ |
榴莲多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is durian a pound | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
埃及镑 🇨🇳 | 🇬🇧 Egyptian pound | ⏯ |
一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 One pound | ⏯ |
一英镑 🇨🇳 | 🇬🇧 One pound | ⏯ |
磅车 🇨🇳 | 🇬🇧 Pound Car | ⏯ |
一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 A pound | ⏯ |
一埃磅 🇨🇳 | 🇬🇧 One pound | ⏯ |
一磅 🇭🇰 | 🇬🇧 One pound | ⏯ |
埃及磅 🇨🇳 | 🇬🇧 Egyptian pound | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
裤子120一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 Pants 120 a pound | ⏯ |
一磅糖 🇨🇳 | 🇬🇧 A pound of sugar | ⏯ |
1/4磅茶叶 🇨🇳 | 🇬🇧 1/4 pound tea | ⏯ |
18块钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 18 yuan a pound | ⏯ |