Chinese to Vietnamese

How to say 三天,能跟我一起旅游吗 in Vietnamese?

Bạn có thể đi du lịch với tôi trong ba ngày

More translations for 三天,能跟我一起旅游吗

跟家人一起去旅游  🇨🇳🇬🇧  Travel ingres with family
我们一起旅游  🇨🇳🇬🇧  We travel together
跟团旅游  🇨🇳🇬🇧  Travel with the group
我跟你去旅游  🇨🇳🇬🇧  Ill travel with you
我能跟你一起玩吗  🇨🇳🇬🇧  Can I play with you
跟游泳池在一起吗  🇨🇳🇬🇧  With the swimming pool
我们一起去旅游吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go on a trip
只能过来旅游旅游  🇨🇳🇬🇧  Can only come and travel
我们一起去中国旅游,好吗  🇨🇳🇬🇧  Lets travel to China, shall we
我们一起到泰国旅游  🇨🇳🇬🇧  We went on a trip to Thailand together
能跟我一起运动  🇨🇳🇬🇧  I can play sports with me
昨天和谁一起去旅游普了  🇨🇳🇬🇧  Who did you go to travel with yesterday
我来旅游五天  🇨🇳🇬🇧  Ive been traveling for five days
因为能旅游  🇨🇳🇬🇧  Because i can travel
孙海军,我们一起去旅游  🇨🇳🇬🇧  Sun Navy, lets go on a trip together
旅游去旅游  🇨🇳🇬🇧  Travel to travel
我们去旅游吗  🇨🇳🇬🇧  Shall we go on a trip
旅旅游  🇨🇳🇬🇧  Travel
祝您天天开心,期待下次一起旅游  🇨🇳🇬🇧  I wish you happy every day and look forward to your next trip together
比尔你能跟我们一起走吗  🇨🇳🇬🇧  Bill, can you come with us

More translations for Bạn có thể đi du lịch với tôi trong ba ngày

Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always