跟家人一起去旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Travel ingres with family | ⏯ |
我们一起旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 We travel together | ⏯ |
跟团旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Travel with the group | ⏯ |
我跟你去旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill travel with you | ⏯ |
我能跟你一起玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I play with you | ⏯ |
跟游泳池在一起吗 🇨🇳 | 🇬🇧 With the swimming pool | ⏯ |
我们一起去旅游吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go on a trip | ⏯ |
只能过来旅游旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Can only come and travel | ⏯ |
我们一起去中国旅游,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets travel to China, shall we | ⏯ |
我们一起到泰国旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 We went on a trip to Thailand together | ⏯ |
能跟我一起运动 🇨🇳 | 🇬🇧 I can play sports with me | ⏯ |
昨天和谁一起去旅游普了 🇨🇳 | 🇬🇧 Who did you go to travel with yesterday | ⏯ |
我来旅游五天 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been traveling for five days | ⏯ |
因为能旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Because i can travel | ⏯ |
孙海军,我们一起去旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Sun Navy, lets go on a trip together | ⏯ |
旅游去旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Travel to travel | ⏯ |
我们去旅游吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Shall we go on a trip | ⏯ |
旅旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Travel | ⏯ |
祝您天天开心,期待下次一起旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you happy every day and look forward to your next trip together | ⏯ |
比尔你能跟我们一起走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Bill, can you come with us | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |