这太难了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hard | ⏯ |
我太难了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im too hard | ⏯ |
我太难了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so hard | ⏯ |
太难受,太难受了,感觉要死了一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hard, its too hard, it feels like its going to die | ⏯ |
太难了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hard | ⏯ |
不我太难了 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Its too hard for me | ⏯ |
我的太难了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hard for me | ⏯ |
我太难 🇨🇳 | 🇬🇧 Im too hard | ⏯ |
太难受了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so hard | ⏯ |
太难懂了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hard to understand | ⏯ |
太困难了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too difficult | ⏯ |
太难了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it too hard | ⏯ |
因为你我变成了这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Because of you I became like this | ⏯ |
因为科学作业太难了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its too hard to do science | ⏯ |
这段音乐太难了,我弹不了 🇨🇳 | 🇬🇧 This piece of music is too difficult for me to play | ⏯ |
但要你让我为难了 🇨🇳 | 🇬🇧 But im embarrassed by you | ⏯ |
我不这样认为,价格太高 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think so, the price is too high | ⏯ |
你的手太难闻了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your hands are so bad | ⏯ |
太难交流了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hard to communicate | ⏯ |
因为学校的课程太难了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because the school curriculum is too difficult | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |