Chinese to Vietnamese

How to say 去昆明 in Vietnamese?

Đi đến Côn Minh

More translations for 去昆明

去昆明  🇨🇳🇬🇧  Go to Kunming
无线去昆明  🇨🇳🇬🇧  Wireless to Kunming
我想去昆明  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Kunming
昆明  🇨🇳🇬🇧  Kunming
在昆明  🇨🇳🇬🇧  In Kunming
我在昆明  🇨🇳🇬🇧  Im in Kunming
我要回昆明  🇨🇳🇬🇧  Im going back to Kunming
我住在昆明  🇨🇳🇬🇧  I live in Kunming
在昆明旅行  🇨🇳🇬🇧  Traveling in Kunming
昆明恐怖袭击  🇨🇳🇬🇧  Kunming terrorist attack
昆明到贵阳北  🇨🇳🇬🇧  Kunming to Guiyang North
昆明理工大学  🇨🇳🇬🇧  Kunming University of Technology
中国云南昆明  🇨🇳🇬🇧  Kunming, Yunnan, China
欢迎你来昆明  🇨🇳🇬🇧  Welcome to Kunming
什么时间回昆明  🇨🇳🇬🇧  When will you go back to Kunming
昆明南站怎么走  🇨🇳🇬🇧  How to get to Kunming South Station
昆明在中国的南方  🇨🇳🇬🇧  Kunming is in the south of China
还以为你在昆明呢  🇨🇳🇬🇧  I thought you were in Kunming
我在中国云南昆明  🇨🇳🇬🇧  Im in Kunming, Yunnan, China
中国的春城是昆明  🇨🇳🇬🇧  Spring City in China is Kunming

More translations for Đi đến Côn Minh

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM
你在胡志明工作  🇨🇳🇬🇧  You work in Ho Chi Minh
你现在人在胡志明嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre in Ho Chi Minh now
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
eÅNH piA CHAY BÅo MINH 300G VND/GÖI 38.000  🇨🇳🇬🇧  e-NH piA CHAY Bo Minh 300G VND/G?I 38.000
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
我去胡志明见你  🇨🇳🇬🇧  Ill see you in Ho Chi Minh
我要去胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Im going to Ho Chi Minh City
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me