Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Minh ko biet nghe 🇻🇳 | 🇬🇧 Minh I | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
胡志明 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh | ⏯ |
胡志明时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh Time | ⏯ |
胡志明机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh Airport | ⏯ |
胡志明市 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho chi minh city | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM 🇨🇳 | 🇬🇧 LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM | ⏯ |
你在胡志明工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You work in Ho Chi Minh | ⏯ |
你现在人在胡志明嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in Ho Chi Minh now | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
eÅNH piA CHAY BÅo MINH 300G VND/GÖI 38.000 🇨🇳 | 🇬🇧 e-NH piA CHAY Bo Minh 300G VND/G?I 38.000 | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
我去胡志明见你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you in Ho Chi Minh | ⏯ |
我要去胡志明市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Ho Chi Minh City | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
去昆明 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Kunming | ⏯ |
无线去昆明 🇨🇳 | 🇬🇧 Wireless to Kunming | ⏯ |
我想去昆明 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Kunming | ⏯ |
昆明 🇨🇳 | 🇬🇧 Kunming | ⏯ |
在昆明 🇨🇳 | 🇬🇧 In Kunming | ⏯ |
我在昆明 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Kunming | ⏯ |
我要回昆明 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to Kunming | ⏯ |
我住在昆明 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in Kunming | ⏯ |
在昆明旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 Traveling in Kunming | ⏯ |
昆明恐怖袭击 🇨🇳 | 🇬🇧 Kunming terrorist attack | ⏯ |
昆明到贵阳北 🇨🇳 | 🇬🇧 Kunming to Guiyang North | ⏯ |
昆明理工大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Kunming University of Technology | ⏯ |
中国云南昆明 🇨🇳 | 🇬🇧 Kunming, Yunnan, China | ⏯ |
欢迎你来昆明 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to Kunming | ⏯ |
什么时间回昆明 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you go back to Kunming | ⏯ |
昆明南站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How to get to Kunming South Station | ⏯ |
昆明在中国的南方 🇨🇳 | 🇬🇧 Kunming is in the south of China | ⏯ |
还以为你在昆明呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought you were in Kunming | ⏯ |
我在中国云南昆明 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Kunming, Yunnan, China | ⏯ |
中国的春城是昆明 🇨🇳 | 🇬🇧 Spring City in China is Kunming | ⏯ |