Chinese to Vietnamese

How to say 住房最便宜的多少钱一晚?有床位吗 in Vietnamese?

Ngôi nhà rẻ nhất cho một đêm là bao nhiêu? Anh có giường không

More translations for 住房最便宜的多少钱一晚?有床位吗

最便宜多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the cheapest
最便宜的打火机多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the cheapest lighter
住一晚多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a night
住一晚多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a night to stay
晚餐多少钱一位  🇨🇳🇬🇧  How much is dinner
大床房多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the queen room
你们酒店最便宜的房间是多少美金一晚  🇨🇳🇬🇧  What is the cheapest room in your hotel for US$a night
能够便宜多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it cheaper
直接衣服卖多少钱,最便宜能卖多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does direct clothes cost, and how much can they cost the cheapest
住一个晚上,多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it for a night
酒店住一晚,多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a night at the hotel
住公寓,一个月不用多少钱的,很便宜的  🇨🇳🇬🇧  Living in an apartment, a month does not need much money, very cheap
请问124层,最便宜的票是多少钱  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, 124 floors, how much is the cheapest ticket
多少钱一位  🇨🇳🇬🇧  How much is one
一位多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is one
买的多,有便宜吗  🇨🇳🇬🇧  Buy more, are there any cheap
最便宜的  🇨🇳🇬🇧  The cheapest
最便宜的  🇨🇳🇬🇧  Cheapest
这是最便宜最便宜的价  🇨🇳🇬🇧  This is the cheapest and cheapest price
一晚多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a night

More translations for Ngôi nhà rẻ nhất cho một đêm là bao nhiêu? Anh có giường không

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home