Chinese to Vietnamese

How to say 票也购买好,出发昆明 in Vietnamese?

Vé cũng được mua tốt và khởi hành vào thâm nhập ở Côn Minh

More translations for 票也购买好,出发昆明

购买邮票  🇨🇳🇬🇧  Buy stamps
购耳机发票  🇨🇳🇬🇧  Purchase headphone invoice
昆明  🇨🇳🇬🇧  Kunming
购票  🇨🇳🇬🇧  Buy tickets
在哪儿购买门票  🇨🇳🇬🇧  Where can I buy tickets
去昆明  🇨🇳🇬🇧  Go to Kunming
在昆明  🇨🇳🇬🇧  In Kunming
明天发出  🇨🇳🇬🇧  Its coming out tomorrow
我在昆明  🇨🇳🇬🇧  Im in Kunming
购买  🇨🇳🇬🇧  Buy
见面购买也可以  🇨🇳🇬🇧  Meet to buy can also
拿着机票出发  🇨🇳🇬🇧  Take the ticket and leave
退票需要买买票的地方退,然后重新购买  🇨🇳🇬🇧  Refund needs to buy a ticket where the place to return, and then re-purchase
你要去购买哪里的票  🇨🇳🇬🇧  Where do you want to buy your tickets
我们需要购买两张票  🇨🇳🇬🇧  We need to buy two tickets
是的,出运发票我明天会发你邮箱  🇨🇳🇬🇧  Yes, ill send your mailbox tomorrow with the invoice
今明天发出  🇨🇳🇬🇧  Issued tomorrow and tomorrow
我要购票  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a ticket
购票信息  🇨🇳🇬🇧  Ticket purchase information
怎么购票  🇨🇳🇬🇧  How to buy tickets

More translations for Vé cũng được mua tốt và khởi hành vào thâm nhập ở Côn Minh

cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Hành Con Ai ròi cüng khéc :)))  🇨🇳🇬🇧  H?nh Con Ai r?i c?ng kh?c :)))
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM
A more private - ha-vé State of th_  🇨🇳🇬🇧  A more private - ha-v?State of th_
Luu y Vé hänh l - ghé kä täi  🇨🇳🇬🇧  Luu y V?h?nh l - gh?k?t?i
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting