Vietnamese to Chinese

How to say Vé cũng được mua tốt và khởi hành vào thâm nhập ở Côn Minh in Chinese?

门票也买得很好,在昆明也出发了

More translations for Vé cũng được mua tốt và khởi hành vào thâm nhập ở Côn Minh

cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Hành Con Ai ròi cüng khéc :)))  🇨🇳🇬🇧  H?nh Con Ai r?i c?ng kh?c :)))
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM
A more private - ha-vé State of th_  🇨🇳🇬🇧  A more private - ha-v?State of th_
Luu y Vé hänh l - ghé kä täi  🇨🇳🇬🇧  Luu y V?h?nh l - gh?k?t?i
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting

More translations for 门票也买得很好,在昆明也出发了

你们住店也得买票的  🇨🇳🇬🇧  You have to buy tickets in your shop, too
在昆明  🇨🇳🇬🇧  In Kunming
买门票  🇨🇳🇬🇧  Buy tickets
我也是刚出门  🇨🇳🇬🇧  I just went out
我在昆明  🇨🇳🇬🇧  Im in Kunming
我也很好  🇨🇳🇬🇧  Im fine, too
我也很好  🇨🇳🇬🇧  I am fine too
也是很好  🇨🇳🇬🇧  Its also good
你也很好  🇨🇳🇬🇧  Youre fine, too
现在印度也很发达  🇨🇳🇬🇧  India is also well developed now
在哪儿购买门票  🇨🇳🇬🇧  Where can I buy tickets
四点不买门票了  🇨🇳🇬🇧  Dont buy tickets at four oclock
我过得也很好,谢谢你!  🇨🇳🇬🇧  Im having a good time, thank you
他的汉语也学得很好  🇨🇳🇬🇧  He also learns Chinese very well
记得买票  🇨🇳🇬🇧  Remember to buy a ticket
Bruce也发烧了  🇨🇳🇬🇧  Bruce has a fever, too
昆明  🇨🇳🇬🇧  Kunming
也许你很聪明  🇨🇳🇬🇧  Maybe youre smart
我住在昆明  🇨🇳🇬🇧  I live in Kunming
在昆明旅行  🇨🇳🇬🇧  Traveling in Kunming