Vietnamese to Chinese

How to say Hãy hỏi bạn bè của bạn để thêm tôi in Chinese?

请你的朋友添加我!

More translations for Hãy hỏi bạn bè của bạn để thêm tôi

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng

More translations for 请你的朋友添加我!

添加好友  🇨🇳🇬🇧  Add a friend
添加我为好友  🇨🇳🇬🇧  Add me as a friend
我要添加你好友啊!  🇨🇳🇬🇧  Im going to add your friends
添加我的  🇨🇳🇬🇧  Add my
我怎么添加你为好友  🇨🇳🇬🇧  How do I add you as a friend
我添加你了  🇨🇳🇬🇧  I added you
加油,我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Come on, my friend
我没有收到你的添加邀请  🇨🇳🇬🇧  I didnt receive your add-on invitation
添加  🇨🇳🇬🇧  Add to
我添加了  🇨🇳🇬🇧  I added
我已添加你,请通过。谢谢  🇨🇳🇬🇧  I have added you, please pass. Thank you
增加添加  🇨🇳🇬🇧  Add added
邀请朋友参加聚会  🇨🇳🇬🇧  Invite friends to the party
邀请你的朋友们  🇨🇳🇬🇧  Invite your friends
怎么添加你  🇨🇳🇬🇧  How to add you
我有个朋友想加你  🇨🇳🇬🇧  I have a friend who wants to add you
我的另一个朋友 你加他  🇨🇳🇬🇧  Another friend of mine, you added him
不添加  🇨🇳🇬🇧  Dont add
你添加我微信吧  🇨🇳🇬🇧  You add me WeChat
我可以添加你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I add you