Vietnamese to Chinese

How to say Cần cài đặt thông số nào để không báo như thế này in Chinese?

参数需要设置为不通知像这样

More translations for Cần cài đặt thông số nào để không báo như thế này

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be

More translations for 参数需要设置为不通知像这样

这个机器需要设置一些工艺参数,这些数值必须由你们提供  🇨🇳🇬🇧  This machine needs to set some process parameters, these values must be provided by you
只为将不再设置  🇨🇳🇬🇧  Only will no longer be set
配置系统参数  🇨🇳🇬🇧  Configure system parameters
配置参数文件  🇨🇳🇬🇧  Configure the parameter file
其他链是设置仪表参数用的  🇨🇳🇬🇧  The other chains are used to set gauge parameters
需要重新设置密码  🇨🇳🇬🇧  Password needs to be reset
系统参数需要调整  🇨🇳🇬🇧  System parameters need to be adjusted
像素点损坏跟像素异物和代码参数设置都有关联的  🇨🇳🇬🇧  Pixel corruption is associated with pixel foreign objects and code parameter settings
不需要你像同事一样  🇨🇳🇬🇧  You dont need to be like a colleague
不需要你像坨屎一样  🇨🇳🇬🇧  You dont need to be like
因为你设置了  🇨🇳🇬🇧  Because you set
设置  🇨🇳🇬🇧  Set up
可能需要重新设置你还记得怎么设置吗  🇨🇳🇬🇧  May need to be resetDo you remember how to set it up
参数  🇨🇳🇬🇧  Parameters
可能需要重新设置了你还记得怎么设置吗  🇨🇳🇬🇧  You may need to resetDo you remember how to set it up
像这样  🇨🇳🇬🇧  Like this
设备启用通知单  🇨🇳🇬🇧  Device enable dissonofator
你需要些什么规格参数  🇨🇳🇬🇧  What specifications do you need
不知道这样  🇨🇳🇬🇧  I dont know that
移动位置大小参数从这边改  🇨🇳🇬🇧  Moving position size parameters changed from this side