是客人 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a guest | ⏯ |
你是卖给一个客人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you selling it to a guest | ⏯ |
这个是客人需要 🇨🇳 | 🇬🇧 This is what the guests need | ⏯ |
送走这一批客人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Send this group of guests away | ⏯ |
你是问你房间的另外一位客人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you asking another guest in your room | ⏯ |
这是我的客厅 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my living room | ⏯ |
你是老客户吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a regular customer | ⏯ |
这是你的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this yours | ⏯ |
你不是这里人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you from here | ⏯ |
你们是戴森的客户吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Dysons clients | ⏯ |
你好,你是哪里人?是这里人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you from? Is that the man here | ⏯ |
你跟客人确认了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you confirm with the guests | ⏯ |
你瞧瞧这是人说的话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you see what people say | ⏯ |
很多客人,我也不知道哪一个是你的客人 🇨🇳 | 🇬🇧 Many guests, I dont know which is your guest | ⏯ |
这不是我的客户 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not my client | ⏯ |
是这个人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the man | ⏯ |
这个是无人机吧,不是乘客有乘客的飞机吧 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a drone, not a passenger plane, isnt it | ⏯ |
这是你煮的,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You cooked it, didnt you | ⏯ |
客人 🇨🇳 | 🇬🇧 Guests | ⏯ |
客人 🇨🇳 | 🇬🇧 Guest | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |