Chinese to Vietnamese

How to say 老公想老婆了 in Vietnamese?

Chồng tôi muốn có vợ

More translations for 老公想老婆了

老公老婆  🇨🇳🇬🇧  Husband and wife
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
我想你了老婆  🇨🇳🇬🇧  I miss my wife
想念 老婆  🇨🇳🇬🇧  Miss, wife
我是老公,他是老婆  🇨🇳🇬🇧  Im a husband, hes a wife
老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old lady
老头头老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old old woman
老婆想木木康了  🇨🇳🇬🇧  The wife wants Mukang
想找个老婆  🇨🇳🇬🇧  I want to find a wife
老婆  🇨🇳🇬🇧  wife
老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife
老婆  🇭🇰🇬🇧  Wife
老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife
老公老公  🇨🇳🇬🇧  Husband husband
老婆,我爱我老婆  🇨🇳🇬🇧  My wife, I love my wife
老婆吃饭了  🇨🇳🇬🇧  My wife has eaten
你老婆来了  🇨🇳🇬🇧  Your wife is here
老婆出轨了  🇨🇳🇬🇧  My wifes cheating
我有老婆了  🇨🇳🇬🇧  I have a wife
怎么了老婆  🇨🇳🇬🇧  Whats the matter with my wife

More translations for Chồng tôi muốn có vợ

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other