你一个月最高的收入是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your highest income a month | ⏯ |
一个月收入三四万是什么感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats it like to earn $340,000 a month | ⏯ |
一个自由职业者每月收入多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does a freelancer earn each month | ⏯ |
你现在一个月收入有400美元了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre earning $400 a month now | ⏯ |
收入 🇨🇳 | 🇬🇧 Income | ⏯ |
收入高 🇨🇳 | 🇬🇧 High income | ⏯ |
高收入和低收入的人 🇨🇳 | 🇬🇧 High and low income people | ⏯ |
他平均每个月收入30万到50万 🇨🇳 | 🇬🇧 He earns an average of $300,000 to $500,000 a month | ⏯ |
得到收入 🇨🇳 | 🇬🇧 Income | ⏯ |
旅游收入 🇨🇳 | 🇬🇧 Tourism revenue | ⏯ |
销售收入 🇨🇳 | 🇬🇧 Sales revenue | ⏯ |
人均收入 🇨🇳 | 🇬🇧 Per capita income | ⏯ |
收入水平 🇨🇳 | 🇬🇧 Income level | ⏯ |
一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 One month | ⏯ |
如果有一天高收入者和低收入者同时被收税 🇨🇳 | 🇬🇧 If one day high and low income people are taxed at the same time | ⏯ |
这个公寓的租金相当于他半个月的收入 🇨🇳 | 🇬🇧 The rent of the apartment is equivalent to half a months income | ⏯ |
一个自然月算一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 A natural month counts one month | ⏯ |
营业外收入 🇨🇳 | 🇬🇧 Income outside of business | ⏯ |
剪视频收入 🇨🇳 | 🇬🇧 Cut video revenue | ⏯ |
收入和转账 🇨🇳 | 🇬🇧 Revenue and transfers | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
HOT THUÖC GAY UNG THU PHÖI 🇨🇳 | 🇬🇧 HOT THU-C GAY UNG THU PHI | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
HOT THUÖC GAY UNG THU PHÖI THANG 1000 NÅM THÅNG LONG HA sÅN xuÅT CONG TY THUÖC THÅNG LONG iiA 🇨🇳 | 🇬🇧 HOT THU-C GAY UNG THU PHI THANG 1000 NM TH NG LONG HA sN xuT CONG TH U-C TH-NG LONG Iia | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thu Däng Än trö chuyen Chön ngudi nåy Xöa tin nhån Dånh däu dä doc Båt ché dö Mini Chat 🇨🇳 | 🇬🇧 Thu D?ng the sn tr?chuyen Ch?n ngudi ny Xa tin nh?n Dnh du ddoc B?t ch?d?Mini Chat | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
PA6+30% G.F KINGFA PA6-G30 ECA4R-G0098 Red KINGFA 176666 Shift Ca: Box No: ma so thu 23/12/2019 🇨🇳 | 🇬🇧 PA6-30% G.F KINGFA PA6-G30 ECA4R-G0098 Red KINGFA 176666 Shift Ca: Box No: ma thu 23/12/2019 | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
sÅN XUÅT TAI CONG TY THUÖC LÅ BÅc CHi: P. DÅp cÅU - TP. BÅc NINH - TiNH BÅc NINH 🇨🇳 | 🇬🇧 sN XUT TAI CONG THU-C LBc CHi: P. D?p c?U - TP. B?c NINH - TiNH B?c NINH | ⏯ |